Characters remaining: 500/500
Translation

sea robin

/'si:'rɔbin/
Academic
Friendly

Từ "sea robin" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt " chào mào đỏ." Đây một loại sốngvùng biển, thuộc họ chào mào (trong tiếng Anh gọi là "Triglididae"). chào mào đỏ thường hình dáng đặc biệt với các vây giống như cánh, giúp chúng di chuyển một cách linh hoạt trong nước.

Định nghĩa
  • Sea Robin (danh từ): Một loại thuộc họ Triglididae, thường được tìm thấycác vùng biển cạn. Chúng vây lớn thường màu sắc sặc sỡ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I saw a sea robin while snorkeling." (Tôi đã thấy một con chào mào đỏ khi lặn biển.)
  2. Câu nâng cao: "The sea robin is known for its unique ability to glide gracefully through the water using its pectoral fins." ( chào mào đỏ nổi tiếng với khả năng lướt nhẹ nhàng trong nước bằng cách sử dụng vây ngực của .)
Các cách sử dụng khác
  • Biến thể:

    • Sea robins (số nhiều) chỉ nhiều con chào mào đỏ.
  • Từ gần giống:

    • Flying fish ( bay): Một loại khả năng nhảy ra khỏi nước bay một quãng ngắn.
    • Gurnard: Một loại khác cũng thuộc họ Triglididae, thường được gọi là chào màomột số nơi.
Từ đồng nghĩa
  • Gurnard: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng hai từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sea robin." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến biển hoặc để mở rộng từ vựng, chẳng hạn như: - "Caught between a rock and a hard place": Bị kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn (không liên quan trực tiếp đến "sea robin" nhưng hữu ích khi nói về tình huống khó khăn).

Kết luận

"Sea robin" không chỉ một từ đơn giản để chỉ một loại , còn mang lại nhiều thông tin thú vị về sinh học môi trường biển.

danh từ
  1. (động vật học) chào mào đỏ

Comments and discussion on the word "sea robin"